--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abyssal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mải
:
to become absorbed; to be busy withmải làm việc gìto busy oneself with doing something
+
an táng
:
To buryan táng một cựu chiến binh bên cạnh những người bạn chiến đấu của ông tato lay a war veteran to rest beside his companions in armslễ an tángburial servicedự lễ an táng người nàoto attend someone's burial service
+
vỏ
:
cover, bark, shell, sheath, husk, skin, peel, pot, crust tyre