--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ accept chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ăn mày
:
To beg (for a living, for aid..)
+
âm mao
:
pubic hair of man and woman
+
ăn hại
:
To eat one's head off, to live as a parasiteăn hại xã hộito live as a parasite of society, to sponge on societyđồ ăn hại!what a parasite! what a sponger!ăn hại đái nátto eat out of house and home
+
bờ bụi
:
Hedge and bush, thick bush (nói khái quát)tìm khắp bờ bụito search hedges and bushes, to look for everywhere
+
thrice
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ba lầnthrice as much bằng ba chừng ấy