--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ acclamation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dockhand
:
Công nhân bốc dỡ ở bến tàu
+
chữ cái
:
Alphabet, letter of the alphabet
+
câu nệ
:
To be a stickler for, to be finical aboutcâu nệ những điều tiểu tiếtto be a stickler for detailsquá câu nệ về câu vănto be too finical about style
+
quán xuyến
:
to penetrate thoroughly
+
ring-net
:
lưới, vợt (bắt cá hồi, bắt bướm)