--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ accountable chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vaulter
:
(thể dục,thể thao) người nhảy, vận động viên nhảy sào
+
developmental learning
:
việc học tập diễn ra như một quá trình thông thường của sự phát triển
+
bãi trường
:
Close (shut) a school (at the end of the school-year)
+
air-sickness
:
chứng say gió (khi đi máy bay)
+
quặc
:
(khẩu ngữ) HangQuặc áo vào mắcTo hang up one's jacket on clothes-hangar