--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ acculturational chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chi đoàn
:
Branchchi đoàn thanh niênThe youth Union branch
+
nhà gá
:
Gambling house owner
+
kẻo mà
:
như kẻoAnh ơi buông áo em ra, để em đi chợ kẻo mà chợ trưaPlease let go the flap of my dress, Otherwise I shall be too late for market
+
chơi ngang
:
To act unconventionally
+
khẩn khoản
:
Entreat persistenly