--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ acquainted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hastiness
:
sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút
+
ẳng
:
To yelpcon chó bị đánh ẳng lên mấy tiếngthe beaten dog yelped several timesăng ẳngto yelp repeatedly
+
nhàm
:
boring; tritenhắc lại mãi hóa nhàmto become trite with repetition
+
hội ẩm
:
drink together
+
sputter
:
sự thổi phì phì, sự thổi phù phù