--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ acquainted chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhớ chừng
:
Remember vaguely, remember approximately
+
nhà ăn
:
dining-room, refectory
+
thrill
:
sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng (vì sung sướng); sự rùng mình (kinh sợ)a thrill of joy sự vui sướng rộn rànga thrill of terror sự rùng mình khiếp sợ
+
nực cười
:
Ridiculous, laughter-provokingHành vi nực cườia ridiculous behaviourChuyện nực cườiA laughter-provoking story of shrimp paste
+
dean martin
:
Ca sỹ nổi thiếng người Mỹ (1917-1995)