--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ administer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
biện chứng
:
Dialectic (-al)sự phát triển biện chứnga dialectical developmenthiểu một cách biện chứngto understand in a dialectic mannercách lập luận rất biện chứnga very dialectical reasoningphép biện chứngdialecticsphép biện chứng duy vậtmaterialistic dialectics
+
nhọc óc
:
Tire one's mind
+
nourishing
:
b
+
deferent
:
(sinh vật học) để dẫndeferent duct ống (dẫn) tinh
+
đằn
:
Press down, weigh downĐằn nắp va-li xuống để đóng lạiTo press down the lid of a suicase and close it