--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ admonishment chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coragyps atratus
:
chim kền kền đen
+
dạt
:
to drift; to be driventrôi dạt vào bờto drift on shore
+
classical haemophilia
:
bệnh rối loạn đông máu do gen di truyền.
+
slop-pail
:
thùng đựng nước tiểu; thùng đựng nước bẩn (trong phòng ngủ)
+
dĩ vãng
:
the past; former timesnhớ lại dĩ vãngto go back to the past