--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ advice chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
slow
:
chậm, chậm chạpslow and sure chậm mà chắcthe clock is five minutes slow đồng hồ chậm năm phútto be not slow to defend oneself không ngần ngại đứng ra tự bảo vệto be slow to anger khó trêu tức (người)