--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aestival chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đặt lưng
:
cũng nói đặt mình Lie downMới đặt lưng, gà đã gáyHardly had he lain down when the cook crowed
+
hồi tâm
:
Realize one's mistake after second thought
+
irritated
:
tức tối; cáu
+
dasheen
:
(thực vật) loại khoai sọ, khoai nước