--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ affright chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ẵm
:
To carry in one's armsđứa bé còn ẵm ngửaa babe in arms, an infant in armstừ thuở còn ẵm ngửafrom an infant in armsvợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên taymy wife is carrying the first son in her arms
+
giao thông hào
:
communication trench
+
buông lỏng
:
RelaxBuông lỏng kỷ luậtTo relax discipline
+
chài lưới
:
Casting and other fishing-nets; fishing tradecon nhà chài lướichildren of a fishermen's familynghề chài lướithe fishing trade, fishing
+
vividness
:
tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc)