--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ agitation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chớt nhả
:
(To be) half-serious and half-joking (in one's speech or behaviour)quen thói chớt nhả với phụ nữto be in the habit of being half-serious and half-joking with women, to have a half-serious and half-joking way with women
+
vị giác
:
the sence of taste
+
chuẩn chi
:
To authorize (some expenditure)
+
ốm đòn
:
(thông tục)Badly beaten up
+
alarm-post
:
(quân sự) nơi tập trung quân đội khi có báo động