--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ai oán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ai oán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ai oán
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Plaintive
giọng ai oán
plaintive voice
tiếng khóc than ai oán
plaintive lamentations
Lượt xem: 1257
Từ vừa tra
+
ai oán
:
Plaintivegiọng ai oánplaintive voicetiếng khóc than ai oánplaintive lamentations