--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ airily chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pháo đùng
:
như pháo đại
+
ecclesiastical province
:
giáo tỉnh
+
cress green
:
màu xanh vàng vừa phải, xanh và sẫm hơn màu xanh rêu, vàng và đậm màu hơn màu xanh hạt đậu
+
nóng bức
:
Sultry, oppressively hot
+
gió
:
wind; airkhông một chút gió nào cảThere is not a breath of windgió biểnsea-wind; sea air