--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alarm chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
withdrew
:
rút, rút khỏito withdraw the hand from the pocket rút tay ra khỏi túi
+
giang hồ
:
errantmột tay giang hồ hảo hána knight-errant. of the demi-mondegái giang hồa demi-mondaine
+
acotyledonous
:
(thực vật học) không lá mầm
+
piastre
:
đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ)
+
chạy tang
:
Mourning-avoidingcưới chạy tangwedding (hurriedly held while a member of either party's family was dying or his death had not been announced)