--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alley chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bivalve
:
(sinh vật học) hai mảnh vỏ
+
sinh quyển
:
Biosphere
+
nhân viên
:
personnel; staff ; member
+
david rittenhouse
:
nhà thiên văn học người Mỹ, người xây dựng kinnhs thiên văn đầu tiên ở Mỹ (1732-1796)
+
cattleman
:
người chăn trâu bò