--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ almanac chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ảo vọng
:
Fantastic hope, fantastic wishkhông nên có ảo vọng giành độc lập tự do bằng phương pháp hoà bìnhone should nurture no fantastic hope to achieve independence and freedom by peaceful means
+
khừ khừ
:
Clattering(groan)Lên cơn sốt rét rên khừ khừTo make clattering groans when seized by a fit of malaria
+
hờ hững
:
Indifferent, coolSự tiếp đón hờ hữngA cool reception
+
khư khư
:
Grip, clutchÔm khư khưTo grip something in one's arms
+
lộn xộn
:
confusion; disordertất cả mọi thứ đều lộn xộneverything is in confusion at sixs and sevens