--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ alternating chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
để tang
:
Wear mourning for, be in mourning forĐể tang bốTo be in mourning for one's father
+
fool
:
món hoa quả nấu (trộn với sữa kem...)
+
shyness
:
tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn
+
scalene
:
(toán học) lệchscalene triangle tam giác lệchscalene muscle cơ bậc thang
+
scalp
:
da đầu