--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ amazement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
conscription
:
chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân
+
bridle-path
:
đường dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được)
+
khóc thầm
:
Cry one's heart out."Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du)
+
khuôn trăng
:
(cũ,văn chương) Fair face"Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du)
+
impinge
:
đụng chạm, va chạmto impinge on (upon, against) something đụng phải vật gì