--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ amourette chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhẹ nhàng
:
LightBước đi nhẹ nhàngLight stepsCông việc nhẹ nhàngA light piece of work
+
hồi trang
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Return to one's native country
+
hí trường
:
theater; theatre
+
trưởng ga
:
station master
+
chú trọng
:
To attach special importance tochú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩmto attach special importance to both the quality and quantity of the products