--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ amyloid chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chạy rà
:
Run inXe mô tô này chưa chạy ràThis motor - cycle has not been run in yet
+
gần gặn
:
Near, close by
+
gió bão
:
windstorm, hurricane, cycloneTừ tháng tám trở đi là mùa gió bão ở miền Trung và Bắc Việt NamFrom August onwards, it is the season of windstorm in Central and North Vietnam
+
đểu giả
:
nh đểu
+
dễ nghe
:
Pleasant to the ears, palatable