--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ andromeda chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cốt truyện
:
fame work; plot
+
hoại thân
:
Commit self-destruction
+
bệu
:
Flabbyđứa bé bệu, không khoe?the child is flabby, not in good healthbéo bệuto be flabbily fatmặt bệu raa sagging face