--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ angularness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giàn giụa
:
Overflow profuselyNước mắt giàn giụaher tears overflowed profusely; she was bathed in tears; her eyes were profusely overflowing with tears
+
demoralised
:
bị làm cho chán nản, thoái chí, nản lòng,
+
niêu thiếu
:
youth; flower of age
+
carmelite
:
thuộc, hoặc liên quan tới các giáo sĩ thuộc dòng tu Carmelite (một dòng tu được thành lập năm 1155)
+
phòng tuyến
:
Defence perimeter, defence line