--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ animalistic chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giấy biên lai
:
receipt
+
ngân hàng
:
bankngân hàng máublood-bank
+
rứt ruột
:
Have one's heart (soul) wrung (with agony, sadness)Buồn rứt ruộtTo have one's soul wrung with melancholyCon đẻ rứt ruộtFruit of the womb, children of one'slown womb
+
nón quai thao
:
(cũ) Flat palm hat with fringes
+
dấu
:
mark; sign; print. fingerprintdấu chữ thập đỏThe red cross sign