--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ annunciator chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khuôn trăng
:
(cũ,văn chương) Fair face"Khuôn trăng đầy đặn " (Nguyễn Du)
+
dầu
:
oilgiếng dầuoil-well
+
dậu
:
The tenth Earthly Branch (symbolized by the cock)Giờ dậuTime from 5 to 7 p.mTuổi dậuBorn in the year of the cock
+
chung chung
:
Very vague, unspecifickết luận chung chunga very vague conclusion
+
cường tráng
:
vigorous; forceful