--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ antirrhinum chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
camp-fever
:
(y học) bệnh thương hàn
+
nói trổng
:
(địa phương) Throw out vague innuendoes
+
lxxxii
:
nhiều hơn 80 hai đơn vị; 82
+
đền bù
:
Compensate for (someone's troublẹ..)Đền bù công sức bỏ raTo compensate (somebody) for the energy he has spent
+
deciding
:
có khả năng, hay tính chất quyết địnhcast the deciding votebỏ lá phiếu quyết định