--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ apart chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngồi rồi
:
Idle away one's time, twiddle one's thumbs
+
đưa đường
:
to guide, to lead the way
+
kim cúc
:
Indian chrysanthemum
+
paprika
:
ớt cựa gà
+
rousing
:
sự đánh thức, sự làm thức tỉnhhe wants rousing nó cần phải thức tỉnh