--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ aramaean chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hải tặc
:
pirate
+
giẹp lép
:
FlatNgực giẹp lépA flat chest
+
sắc
:
royal honour-conferring diploma
+
bằng không
:
Otherwise, [or] elseBiết thì làm, bằng không thì phải hỏiIf one knows how, one can do it, otherwise one must ask
+
confederate
:
liên minh, liên hiệp