--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ array chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
aseptic
:
vô trùng, vô khuẩn
+
ravishing
:
làm say mê, làm say đắm, mê hồnravishing beauty sắc đẹp mê hồn
+
hammer
:
búapneumatic hammer búa hơi, búa gió
+
hà tiện
:
miserly; stingy
+
bắt tay
:
To shake handsbắt tay chào tạm biệtto shake hands and say goodbye