--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ascendent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
silent
:
không nói, ít nói, làm thinhthe report is silent on that point bản báo cáo không nói gì về điểm đóa silent man người ít nóito keep silent cứ làm thinh
+
ngọt lừ
:
Very tasty, quite deliciousCanh tôm ngọt lừThis shrimp soup is very tasty
+
nhiệt quyển
:
(địa lý) Thremosphere
+
con bệnh
:
Patient
+
chuyển động
:
To movekhông khí chuyển độngthe air movessự chuyển động của các hành tinhthe motion of the planets