--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ asleep chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
geriatricist
:
nhà chuyên khoa bệnh tuổi già
+
kèn kẹt
:
xem kẹt (láy)
+
damson plum
:
(thực vật học)Cây Mận tía
+
dactylorhiza fuchsii
:
Hoa lan Châu Âu có lá kép, hoa màu hồng, trắng hoặc hoa cà điểm tím
+
tải
:
transport, convey, to carry. to manage