--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ asleep chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chữ số
:
Cipher, numeral, figurechữ số A RậpArabic numeral (figure), cipherchữ số La MãRoman numeral (figure)
+
sáo đá
:
Chinese starling
+
trị vì
:
to rule, to reign
+
dở bữa
:
(khẩu ngữ)Be half-way through one's meal, have not finished with one's meal. Eat out of the usual time
+
nhi nữ
:
(cũ) The weaker sex