--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ assertive chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
forth
:
về phía trước, ra phía trước, lộ rato go back and forth đi đi lại lại, đi tới đi luito put forth leaves trổ lá (cây)to bring forth a problem đưa ra một vấn đềto sail forth (hàng hải) ra khơi
+
out-and-outer
:
(từ lóng) tay cừ, tay cự phách