--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ assibilate chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ấp
:
land holding (of vassal or nobleman)
+
hỏa xa
:
trainđường hỏa xarailway; railroad
+
giữ lại
:
Detain, stop the circulation ofGiữ người bị tình nghi lạiTo detain a suspectGiữ lại quyễn sách phản độngTo stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation
+
ộn ện
:
LumberlyNgười có mang gần đến tháng đẻ, đi ộn ệnA woman near her time walks in a lumberly way
+
già yếu
:
Decrepit, old and feebleTuy già yếu nhưng vẫn rất minh mẫnalthough decrepit (old and feeble), he still remains very lucid