--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ assibilation chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lắng
:
(of liquid) to depositlắng cặnto deposit sediment
+
làm cho
:
to cause, to make
+
ăn chay
:
To keep a vegetarian diethọ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trườngthey keep a vegetarian diet all year round
+
dâu gia
:
ally; related family
+
dăn deo
:
(địa phương) xem nhăn nheo