--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ athirst chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
notarial
:
(thuộc) công chứng viên; do công chứng viên lập ra (chứng thư...)
+
loan-shark
:
(thông tục) kẻ cho vay cắt cổ
+
sợ sệt
:
Be afraid, fear
+
unfinished
:
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở
+
huỵch
:
Thud, whack, thwackngã đánh huỵch một cáiTo fall with a thud