--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ augmentative chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
merlin
:
(động vật học) chim cắt êxalon
+
tetanus
:
(y học) bệnh uốn ván
+
fuzz
:
xơ sợi
+
cau
:
Areca, betel-nutđất thiếu trồng dừa, đất thừa trồng cauwhen short of land, grow coconut-trees; when with land to spare, grow areca-nutbuồng caua bunch of areca-nut
+
secularization
:
sự thế tục, sự hoàn tục