--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ augur chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bớt xén
:
To take a rake-off, to appropriate part ofcai thầu bớt xén tiền công của thợthe contractor took a rake-off on the workers' wagesbớt xén nguyên liệu của hàng gia côngto appropriate part of the material given to be processed at home