--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ award chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ấn tượng
:
Impressionbài diễn văn của ông ta đã gây ấn tượng mạnh mẽ đối với người nghehis speech made a strong impression on the audiencecuộc gặp gỡ để lại nhiều ấn tượng sâu sắcthe meeting has left deep impressionstrường phái ấn tượngimpressionismnghệ sĩ phái ấn tượngimpressionist
+
rải
:
to spread; to scatter; to layrải thảmto lay a carpet
+
kẽ hở
:
split; slit; aperture
+
phế nhân
:
invalid, disabled person
+
đền đài
:
Temples, sanctuaries and shrinesđền thờ Nguyễn Trãi