--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bà cô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bà cô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà cô
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Spinster
Dead nubile girl
Termagant, scold
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bà cô"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bà cô"
:
bưu cục
bữa cổ
bừa cào
bứ cổ
bùa chú
bơi chó
bờ cõi
bội chi
bố cục
bố cu
more...
Lượt xem: 601
Từ vừa tra
+
bà cô
:
Spinster