--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bà chủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bà chủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà chủ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Mistress
bà chủ nhà
Mistress of a house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bà chủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bà chủ"
:
bùa chú
bơi chèo
bơi chó
bội chi
bốc cháy
bồ chao
bọ chó
bỏ chạy
bỏ cha
bị chú
more...
Lượt xem: 773
Từ vừa tra
+
bà chủ
:
Mistressbà chủ nhàMistress of a house
+
căn cứ
:
Basis, foundationcó đủ căn cứ để tin vào thắng lợithere is enough foundation to believe in success; belief in success is well-foundedkết luận có căn cứa well-founded conclusion
+
chân thành
:
Heartfelt; loyal; sincere
+
cho nên
:
Therefore, hence
+
cật lực
:
Fully stretched, strained to the utmostlàm việc cật lựcTo work fully stretchedgánh một gánh nặng cật lựcto carry a full load which strains one's power to the utmost