--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bà mụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bà mụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà mụ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Village midwife
Goddess believed to give shape to and protect babies
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bà mụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bà mụ"
:
bùa mê
bộ môn
bộ máy
bố mẹ
bóp mũi
bóp mồm
bóp méo
bỏ mứa
bỏ mình
bỏ mẹ
more...
Lượt xem: 552
Từ vừa tra
+
bà mụ
:
Village midwife