--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bài vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bài vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài vị
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Ancestral tablet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bài vị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bài vị"
:
bôi vôi
bỉ vỏ
bài vở
bài vị
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
bài vị
:
Ancestral tablet
+
destalinisation
:
chủ nghĩa Stalinhis statue was demolished as part of destalinizationTượng của ông ta bị phá hủy do thuộc chủ nghĩa Stalin
+
lớn
:
big; largenhà lớnbig housethành phố lớnlarge city
+
helper
:
người giúp đỡ