--

bàn phím

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn phím

+ noun  

  • Keyboard
    • nhấn một phím trên bàn phím
      to press a key on the keyboard
    • người thao tác trên một bàn phím
      a keyboarder
    • bàn phím nhỏ trên máy điện thoại (thay cho dĩa quay số)
      key-pad
Lượt xem: 539