bàn tán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn tán+ verb
- To discuss in a widespread and inconclusive way
- dư luận bàn tán nhiều về việc ấy
there have been widespread and inconclusive discussions about that matter
- những tiếng xì xào bàn tán
whispers and comments
- dư luận bàn tán nhiều về việc ấy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn tán"
Lượt xem: 644