--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bành bạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bành bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bành bạch
Your browser does not support the audio element.
+
vỗ bụng bành bạch To strike one's belly thuddingly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bành bạch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bành bạch"
:
bình bịch
bềnh bệch
bành bạch
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
bành bạch
:
vỗ bụng bành bạch To strike one's belly thuddingly