bày tỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bày tỏ+ verb
- To make clear, to express
- bày tỏ nỗi lòng
to make clear one's feeling
- bày tỏ ý kiến
to express one's ideas
- bày tỏ nỗi lòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bày tỏ"
Lượt xem: 561