bách hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bách hoá+ noun
- All kinds of goods
- bán bách hoá
to deal with all kinds of goods, to deal with all lines of merchandise
- cửa hàng bách hoá tổng hợp
general department store
- bán bách hoá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bách hoá"
Lượt xem: 727