--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bán thấm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bán thấm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán thấm
Your browser does not support the audio element.
+
(vật lý) Semi-permeable
Màng bán thấm
Semi-permeable membrane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán thấm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bán thấm"
:
buồn thảm
bán thấm
bàn thấm
Những từ có chứa
"bán thấm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 722
Từ vừa tra
+
bán thấm
:
(vật lý) Semi-permeableMàng bán thấmSemi-permeable membrane
+
cricetus
:
(động vật học) chuột đồng Cựu thế giới