--

bán thấm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bán thấm

+  

  • (vật lý) Semi-permeable
    • Màng bán thấm
      Semi-permeable membrane
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán thấm"
Lượt xem: 722