--

báng bổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báng bổ

+ verb  

  • To use profanities towards, to profane
    • báng bổ thần thánh
      to use profanities towards genii and saints, to indulge in profanities towards genii and saints
    • ăn nói báng bổ
      to use a profane language
    • lời thề báng bổ
      a profane oath
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báng bổ"
Lượt xem: 697