--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bánh đa nem
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bánh đa nem
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh đa nem
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Rice sheet (used to roll fried meat roll)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh đa nem"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bánh đa nem"
:
bịnh nhân
bình hành
bình an
bệnh nhân
bệnh hoạn
Lượt xem: 833
Từ vừa tra
+
bánh đa nem
:
Rice sheet (used to roll fried meat roll)